Bảng giá cước
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước tiền cước dưới 6 chu kỳ cước.
Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 6 đến dưới 12 chu kỳ cước.
- Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 12 chu kỳ cước trở lên.
- Các khách hàng đăng ký gói cước DN4, DN5, DN6, DN7, DN8, DN9, DN10.
Giá cước hàng tháng theo dung lượng
Giá cước hàng tháng, IP và băng thông kèm theo của từng gói cước.
STT
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
1 block IP tương đương với 4 IP. Khách hàng có nhu cầu đăng ký thêm IP là: 50.000VNĐ / 1 IP / tháng (đã bao gồm VAT).
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 6 chu kỳ cước được tặng thêm 1 chu kỳ sử dụng.
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 12 chu kỳ cước được tặng thêm 3 chu kỳ sử dụng.
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 18 chu kỳ cước được tặng thêm 4 chu kỳ sử dụng.
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 24 chu kỳ cước được tặng thêm 6 chu kỳ sử dụng.
01.
02.
03.
04.
Chính sách áp dụng cho khách hàng đăng ký và thanh toán trước tiền cước dài kỳ:
Đăng ký ngay
Phí hòa mạng/lắp đặt:
Mức phí hòa mạng/lắp đặt
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước tiền cước dưới 6 chu kỳ cước.
Đối tượng
Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 6 đến dưới 12 chu kỳ cước.
Đối tượng
- Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 12 chu kỳ cước trở lên.
- Các khách hàng đăng ký gói cước DN4, DN5, DN6, DN7, DN8, DN9, DN10.
Đối tượng
Đối tượng
STT
Gói cước
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Gói cước
100
2
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
100
2
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
100
3
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
150
2
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
150
3
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
150
4
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
200
4
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
200
6
1
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
200
6
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
250
7
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
250
9
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
250
11
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
300
10
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
300
15
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh
300
15
1+1Block
1
Gói cước
Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)
Giá
(VNĐ, Đã bao gồm VAT)
Số chu kỳ sử dụng
Tốc độ truy cập internet (Mbps)
Số lượng IP tĩnh