Dịch vụ băng rộng cố định

MobiFiber

Là dịch vụ truy cập Internet sử dụng công nghệ NGPON và XGSPON hiện đại nhất với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang đến địa chỉ thuê bao

Đăng ký ngay
 
 
 

Các tính năng chính

Đường truyền có tốc độ ổn định, tốc độ truy cập Internet cao.

Nâng cấp băng thông dễ dàng mà không cần kéo cáp mới.

An toàn cho thiết bị, không sợ sét đánh lan truyền trên đường dây.

Không bị suy hao tín hiệu bởi nhiễu điện từ, thời tiết hay chiều dài cáp.

 
 
 
 

Bảng giá cước

 
 
 

1

Khách hàng đăng ký và thanh toán trước tiền cước dưới 6 chu kỳ cước.

 

900.000

 
 
 

2

Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 6 đến dưới 12 chu kỳ cước.

 

250.000

 
 
 

3

- Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 12 chu kỳ cước trở lên.
- Các khách hàng đăng ký gói cước DN4, DN5, DN6, DN7, DN8, DN9, DN10.

 

0

Giá cước hàng tháng theo dung lượng

Giá cước hàng tháng, IP và băng thông kèm theo của từng gói cước.

STT

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

 
 
 

1

100

 

450.000

 

FDN1

1

 

1

 
 
 

2

100

 

700.000

 

FDN2

2

1

1

 
 
 

3

100

 

900.000

 

FDN3

3

1

1

 
 
 

4

150

 

920.000

 

FDN4

2

2

1

 
 
 

5

150

 

980.000

 

FDN5

3

1

1

 
 
 

6

150

 

1.100.000

 

FDN6

4

1

1

 
 
 

7

200

 

1.300.000

 

FDN7

4

1

1

 
 
 

8

200

 

2.400.000

 

FDN8

6

1

1

 
 
 

9

200

 

4.800.000

 

FDN9

6

1+1Block

1

 
 
 

10

250

 

4.900.000

 

FDN10

7

1+1Block

1

 
 
 

11

250

 

5.400.000

 

FDN11

9

1+1Block

1

 
 
 

12

250

 

6.100.000

 

FDN12

11

1+1Block

1

 
 
 

13

300

 

6.600.000

 

FDN13

10

1+1Block

1

 
 
 

14

300

 

8.000.000

 

FDN14

15

1+1Block

1

 
 
 

15

300

 

10.800.000

 

FDN15

20

1+1Block

1

 

1 block IP tương đương với 4 IP. Khách hàng có nhu cầu đăng ký thêm IP là: 50.000VNĐ / 1 IP / tháng (đã bao gồm VAT).

 

Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 6 chu kỳ cước được tặng thêm 1 chu kỳ sử dụng.
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 12 chu kỳ cước được tặng thêm 3 chu kỳ sử dụng.
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 18 chu kỳ cước được tặng thêm 4 chu kỳ sử dụng.
Khách hàng đăng ký và thanh toán trước 24 chu kỳ cước được tặng thêm 6 chu kỳ sử dụng.

01.
02.
03.
04.

Chính sách áp dụng cho khách hàng đăng ký và thanh toán trước tiền cước dài kỳ:

 
 
Đăng ký ngay
 

Phí hòa mạng/lắp đặt:

Mức phí hòa mạng/lắp đặt

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

 
 

1

Khách hàng đăng ký và thanh toán trước tiền cước dưới 6 chu kỳ cước.

 

500.000

Đối tượng

 
 

2

Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 6 đến dưới 12 chu kỳ cước.

 

250.000

Đối tượng

 
 

3

- Khách hàng đăng ký và thanh toán tiền cước từ 12 chu kỳ cước trở lên.
- Các khách hàng đăng ký gói cước DN4, DN5, DN6, DN7, DN8, DN9, DN10.

 

0

Đối tượng

Đối tượng

STT

Gói cước

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Gói cước

 
 

1

100

 

450.000

 

FDN1

2

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

2

100

 

700.000

 

FDN2

2

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

3

100

 

900.000

 

FDN3

3

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

4

150

 

920.000

 

FDN4

2

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

5

150

 

980.000

 

FDN5

3

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

6

150

 

1.100.000

 

FDN6

4

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

7

200

 

1.300.000

 

FDN7

4

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

8

200

 

2.400.000

 

FDN8

6

1

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

9

200

 

4.800.000

 

FDN9

6

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

10

250

 

4.900.000

 

FDN10

7

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

11

250

 

5.400.000

 

FDN11

9

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

12

250

 

6.100.000

 

FDN12

11

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

13

300

 

6.600.000

 

FDN13

10

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

14

300

 

8.000.000

 

FDN14

15

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh

 
 

15

300

 

8.000.000

 

FDN15

15

1+1Block

1

Gói cước

Tốc độ truy cập internet quốc tế tối thiểu (Mbps)

Giá

(VNĐ, Đã bao gồm VAT)

Số chu kỳ sử dụng

Tốc độ truy cập internet (Mbps)

Số lượng IP tĩnh